1. Khái quát về TOCFL và HSK
TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) và HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) đều là kỳ thi năng lực tiếng Hoa dành cho người học ngoại ngữ. Tuy nhiên, hai kỳ thi này được quản lý và sử dụng tại các khu vực khác nhau:
- TOCFL: Do Bộ Giáo dục Đài Loan quản lý, áp dụng tại Đài Loan và các khu vực trực thuộc. Trước đây TOCFL còn gọi là TOP. Bài thi được thiết kế cho người học tiếng Trung không phải tiếng mẹ đẻ.
- HSK: Do Hanban (thuộc Bộ Giáo dục Trung Quốc) tổ chức, áp dụng tại Trung Quốc đại lục, Hồng Kông và Ma Cao.
Điểm đáng chú ý:
- TOCFL không tổ chức ở Trung Quốc đại lục.
- HSK không tổ chức ở Đài Loan.
2. Cấu trúc và cấp độ TOCFL
TOCFL chính thức triển khai từ năm 2003 và hiện có mặt tại hơn 60 quốc gia. Từ năm 2013, kỳ thi đã chính thức sử dụng phiên bản mới, chia thành 3 band với tổng cộng 6 cấp độ:
- Band A: Cấp 1 (Nhập môn) – Cấp 2 (Căn bản)
- Band B: Cấp 3 (Tiến cấp) – Cấp 4 (Cao cấp)
- Band C: Cấp 5 (Lưu loát) – Cấp 6 (Tinh thông)
Kỹ năng kiểm tra
TOCFL chỉ kiểm tra nghe hiểu và đọc hiểu, không có phần viết.
- Cấp 1 (A1): ~500 từ, đạt ≥83 điểm.
- Cấp 2 (A2): ~1000 từ, đạt ≥120 điểm.
- Cấp 3 (B1): ~2500 từ, đạt ≥94 điểm.
- Cấp 4 (B2): ~5000 từ, đạt ≥125 điểm.
- Cấp 5 (C1): ~8000 từ, đạt ≥102 điểm.
- Cấp 6 (C2): >8000 từ, đạt ≥130 điểm.
Giá trị chứng chỉ TOCFL:
- Nộp hồ sơ xin học bổng Đài Loan.
- Xin nhập học bậc cao đẳng, đại học, sau đại học tại Đài Loan.
- Là căn cứ trong quy chế tuyển sinh sinh viên quốc tế.
- Làm minh chứng năng lực tiếng Hoa khi xin việc.
3. Cấu trúc và cấp độ HSK
HSK là kỳ thi duy nhất đánh giá năng lực Hán ngữ chuẩn hóa tại Trung Quốc đại lục, sử dụng tiếng Quan Thoại và chữ giản thể (khi thi trên giấy, thí sinh có thể chọn viết giản thể hoặc phồn thể).
Kỹ năng kiểm tra
HSK đánh giá nghe – đọc – viết (từ HSK3 trở lên có phần viết).
- HSK 1: 150 từ, giao tiếp cơ bản, đạt ≥120 điểm.
- HSK 2: 300 từ, giao tiếp đơn giản hằng ngày.
- HSK 3: 600 từ, nghe – đọc – viết ở mức cơ bản, đạt ≥180 điểm.
- HSK 4: 1200 từ, nghe – đọc – viết nâng cao hơn, thi trong 105 phút.
- HSK 5: 2500 từ, có khả năng đọc báo, xem phim, viết đoạn văn; thi 125 phút.
- HSK 6: ≥5000 từ, sử dụng thành thạo, có thể viết luận; yêu cầu kiến thức ngôn ngữ và xã hội sâu rộng.
Giá trị chứng chỉ HSK:
- Nộp đơn xin học bổng Chính phủ Trung Quốc.
- Nhập học tại các trường đại học, cao đẳng ở Trung Quốc.
- Sử dụng trong công việc, đặc biệt khi cần chứng minh năng lực tiếng Trung tại đại lục.
4. Sự khác biệt giữa TOCFL và HSK
TIÊU CHÍ | TOCFL (ĐÀI LOAN) | HSK (TRUNG QUỐC) |
Khu vực áp dụng | Chỉ Đài Loan và khu vực trực thuộc | Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao |
Kỹ năng thi | Nghe + Đọc | Nghe + Đọc + Viết |
Điểm liệt | Có: thí sinh phải đạt tối thiểu ở từng kỹ năng | Không: thí sinh chỉ cần đạt tổng điểm yêu cầu |
Mục đích chính | Du học, học bổng, làm việc tại Đài Loan | Du học, học bổng, làm việc tại Trung Quốc |
5. Nên chọn kỳ thi nào?
- Nếu bạn mong muốn du học hoặc làm việc tại Đài Loan → Ưu tiên thi TOCFL.
- Nếu bạn mong muốn học tập hoặc phát triển sự nghiệp tại Trung Quốc → Chọn HSK sẽ tốt hơn cho bạn.
Như vậy, TOCFL và HSK đều là những chứng chỉ ngoại ngữ quan trọng dành cho những ai mong muốn học tập và làm việc tại Trung Quốc đại lục và Đài Loan. Do đó, việc lựa chọn kỳ thi nào sẽ phụ thuộc vào định hướng học tập cũng như công việc trong tương lai của bạn.