Học bổng Chính phủ Trung Quốc (tên tiếng trung là中国政府奖学金, tiếng anh là Chinese Scholarship Council (CSC) ) được thực hiện bởi Chính phủ Trung Quốc để thúc đẩy giáo dục, văn hóa, thương mại, trao đổi trong giáo dục và chính trị, hợp tác và hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia khác và Trung Quốc.
Học bổng Chính phủ Trung Quốc dành cho tất cả các đối tượng có nhu cầu học tập và nghiên cứu tại Trung Quốc ở các cấp bậc từ Cử nhân, Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ trong các chuyên ngành khác nhau được giảng dạy bằng tiếng Anh và tiếng Trung Quốc tại các trường Đại học Trung Quốc.
Khi nhận được học bổng CSC bạn sẽ nhận được các lợi ích sau:
– Miễn toàn bộ học phí và toàn bộ phí ký túc xá, tiền điện nước (trong hạn mức ) trong suốt thời gian học tập tại Trung Quốc.
– Về chỗ ở ký túc xá: Hệ Đại học 2 người/ phòng; Hệ Thạc sĩ sẽ là 2 người/ phòng; Hệ Tiến sĩ 1 người/ phòng.
– Hàng tháng được nhận trợ cấp sinh hoạt suốt 12 tháng trong năm: Hệ đại học được trợ cấp 2500 NDT/ tháng, hệ Thạc sĩ được trợ cấp 3000 NDT/ tháng, hệ Tiến sĩ 3500 NDT/ tháng.
– Ngoài ra hàng năm nhà trường còn tổ chức các chuyến đi thăm quan trải nghiệm thực tế 1 lần/năm. Khi học được tiếp xúc với rất nhiều bạn bè đến từ các nước khác nhau từ đó sẽ hiểu được văn hóa và môi trường quốc tế.
Học bổng Chính phủ Trung Quốc gồm các loại: học bổng hệ đại học, hệ Thạc sĩ và hệ Tiến sĩ.
Loại học bổng | Thời gian học | Độ tuổi yêu cầu | Học lực |
Hệ đại học | 4-5 năm | Dưới 25 tuổi | Tốt nghiệp cấp 3, học xong kỳ 1 lớp 12 |
Học thạc sỹ | 3-4 năm | Dưới 35 tuổi | Tốt nghiệp đại học, sinh viên năm cuối (đã học xong kỳ 1) |
Hệ tiến sỹ | 4-5 năm | Dưới 40 tuổi | Tốt nghiệp thạc sỹ |
Thông báo về kết quả vào khoảng tháng 5 và tháng 6, một số ứng viên có thể nhận được thông báo vào cuối tháng 7 và tháng 8.
Hiện có 2 cách là tự đăng ký xin học bổng và thông qua các công ty môi giới giúp đăng ký xin học bổng.
Hồ sơ đăng ký xin học bổng bao gồm: Các tài liệu cần dịch tiếng anh hoặc tiếng trung
Giấy tờ | Yều cầu và nguồn tài liệu |
Đơn xin học bổng | Có mẫu thông qua hệ thống đăng ký học bổng tại www.csc.edu.cn người xin hoàn thành đăng ký online có thể in được đơn đăng ký trên hệ thống và lấy đó làm đơn đăng ký. Hoặc mẫu thông qua Đơn xin học bổng từ trường thông qua các trang web của các trường. |
Bằng tốt nghiệp, bảng điểm | Cần bản Bản dịch công chứng |
Kế hoạch học tập | Đối với hệ đại học, thạc sỹ và tiến sỹ cần có kế hoach học tập. Kế hoạch học tập cần nêu rõ lịch trình, phương pháp và mục tiêu cụ thể ở từng cấp. |
Thư giới thiệu | Hệ đại học chỉ cần 1 thư giới thiệu tuy nhiên có 2 càng tốt, hệ Thạc sĩ và Tiến sĩ phải có 2 thư giới thiệu của 2 Giáo sư hoặc phó Giáo sư, có thể tiến sỹ
|
Các giấy tờ khác bao gồm: – Giấy khám sức khỏe mẫu Trung Quốc. – Các chứng chỉ ngoại ngữ (nếu có): Chứng chỉ HSK, IELTS, TOEFL – Các bằng khen giấy khen (nếu có). |
Bộ hồ sơ gửi cho trường bao gồm 2 bộ: bản gốc (trường giữ), bản sao của bộ trên (để gửi lên CSC)
STT | Tên trường | Địa chỉ web |
Bắc Kinh | ||
1 | Đại học Bắc Kinh 北京大学 | www.pku.edu.cn |
2 | Đại học Nhân dân Bắc Kinh 中国人民大学 | www.ruc.edu.cn |
3 | Đại học Thanh Hoa 清华大学 | www.tsinghua.edu.cn |
4 | Đại học Giao thông Bắc Kinh 北京交通大学 | www.njtu.edu.cn |
5 | Đại học Công nghiệp Bắc Kinh 北京工业大学 | www.bjut.edu.cn |
6 | Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh 北京航空航天大学 | www.buaa.edu.cn |
7 | Đại học Bách khoa Băc Kinh 北京理工大学 | www.bit.edu.cn |
8 | Đại học Khoa học kỹ thuật Bắc Kinh 北京科技大学 | www.ustb.edu.cn |
9 | Đại học Công nghiệp Miền Bắc 北方工业大 | www.ncut.edu.cn |
10 | Đại học Công nghiệp Hóa chất Bắc Kinh 北京化工大学 | www.buct.edu.cn |
11 | Đại học Công thương Bắc Kinh 北京工商大学 | www.btbu.edu.cn |
12 | Đại học Bưu điện Bắc Kinh 北京邮电大学 | https://www.bupt.edu.cn |
13 | Đại học Nông nghiệp Trung Quốc 中国农业大学 | www.cau.edu.cn |
14 | Viện Thạc sĩ viện Khoa học NN TQ 中国农业科学院研究生院 | www.gscaas.net.cn |
15 | Đại học Dầu mỏ Trung Quốc (BK) 中国石油大学(北京) | www.cup.edu.cn |
16 | Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh 北京林业大学 | www.bjfu.edu.cn |
17 | Đại học Y Thủ Đô 首都医科大学 | www.ccmu.edu.cn |
18 | Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh 北京中医药大学 | www.bucm.edu.cn |
19 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh 北京师范大学 | www.bnu.edu.cn |
20 | Đại học Sư phạm Thủ Đô 首都师范大学 | www.cnu.edu.cn |
21 | Học viện Thể thao Thủ Đô 首都体育学院 | www.cupes.edu.cn |
22 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh 北京外国语大学 | https://www.bfsu.edu.cn |
23 | Học viện Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh 北京第二外国语学院 | www.bisu.edu.cn |
24 | Học viện Điện ảnh Bắc Kinh 北京电影学院 | www.bfa.edu.cn |
25 | Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh 北京语言大学 | www.blcu.edu.cn |
26 | Đại học Truyền thông Trung Quốc 中国传媒大学 | www.cuc.edu.cn |
27 | Đại học Tài chính Trung ương 中央财经大学 | www.cufe.edu.cn |
28 | Đại học Kinh tế Thương mại TW 对外经济贸易大学 | www.uibe.edu.cn |
29 | Đại học Kinh tế Thương mại Thủ Đô 首都经济贸易大学 | www.cueb.edu.cn |
30 | Học viện Ngoại giao 外交学院 | www.cfau.edu.cn |
31 | Đại học Thể thao Bắc Kinh 北京体育大学 | www.bsu.edu.cn |
32 | Học viện Âm nhạc TW 中央音乐学院 | www.ccom.edu.cn |
33 | Học viện Hí kịch TW 中央戏剧学院 | www.chntheatre.edu.cn |
34 | Đại học Viện khoa học Trung Quốc 中国科学院大学 | www.ucas.ac.cn |
35 | Đại học Địa chất Trung Quốc (Bắc Kinh) 中国地质大学(北京) | www.cugb.edu.cn |
36 | Đại học Dân tộc TW 中央民族大学 | www.muc.edu.cn |
37 | Đại học Chính pháp Trung Quốc 中国政法大学 | www.cupl.edu.cn |
38 | Đại học Điện lực Hoa Bắc 华北电力大学 | www.ncepu.edu.cn |
39 | Đại học Nam Khai 南开大学 | www.nankai.edu.cn |
Thiên Tân | ||
40 | Đại học Thiên Tân 天津大学 | www.tju.edu.cn |
41 | Đại học Khoa học kĩ thuật Thiên Tân 天津科技大学 | www.tust.edu.cn |
42 | Đại học Công nghiệp Thiên Tân 天津工业大学 | www.tjpu.edu.cn |
43 | Đại học Bách khoa Thiên Tân 天津理工大学 | www.tjut.edu.cn |
44 | Đại học Y Thiên Tân 天津医科大学 | www.tijmu.edu.cn |
45 | Đại học Trung Y Dược Thiên Tân 天津中医药大学 | www.tjutcm.edu.cn |
46 | Đại học Sư phạm Thiên Tân 天津师范大学 | www.tjnu.edu.cn |
47 | Đại học Sư phạm kỹ thuật nghề Thiên Tân 天津职业技术师范大学 | www.tute.edu.cn |
48 | Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân 天津外国语大学 | www.tjfsu.edu.cn |
49 | Đại học Hà Bắc 河北大学 | www.hbu.edu.cn |
Hà Bắc | ||
50 | Đại học Thương Mại Hà Bắc 河北经贸大学 | www.heuet.edu.cn |
51 | Đại học Công nghiệp Hà Bắc 河北工业大学 | www.hebut.edu.cn |
52 | Đại học Nông nghiệp Hà Bắc 河北农业大学 | www.hebau.edu.cn |
53 | Đại học Y Hà Bắc 河北医科大学 | www.hebmu.edu.cn |
54 | Đại học Sư phạm Hà Bắc 河北师范大学 | www.hebtu.edu.cn |
55 | Đại học Yến Sơn 燕山大学 | www.ysu.edu.cn |
Khu tự trị Nội Mông | ||
56 | Đại học Nội Mông Cổ 内蒙古大学 | www.imu.edu.cn |
57 | Đại học Công nghiệp Nội Mông Cổ 内蒙古工业大学 | www.imut.edu.cn |
58 | Đại học Nông nghiệp Nội Mông Cổ 内蒙古农业大学 | www.imau.edu.cn |
59 | Đại học Sư phạm Nội Mông Cổ 内蒙古师范大学 | www.imnu.edu.cn |
60 | Đại học Dân tộc Nội Mông cổ 内蒙古民族大学 | www.imun.edu.cn |
Liêu Ninh | ||
61 | Đại học Liêu Ninh 辽宁大学 | www.lnu.edu.cn |
62 | Đại học Sư phạm An Sơn 鞍山师范学院 | www.asnc.edu.cn |
63 | Đại học Bách Khoa Đại Liên 大连理工大学 | www.dlut.edu.cn |
64 | Đại học Công nghiệp Thẩm Dương 沈阳工业大学 | www.sut.edu.cn |
65 | Đại học Hàng không vũ trụ Thẩm Dương 沈阳航空航天大学 | www.sau.edu.cn |
66 | Đại học Bách khoa Thẩm Dương 沈阳理工大学 | www.sylu.edu.cn |
67 | Đại học Đông Bắc 东北大学 | www.neu.edu.cn |
68 | Đại học Khoa học kỹ thuật Liêu Ninh 辽宁科技大学 | www.ustl.edu.cn |
69 | Đại học Công trình kỹ thuật Liêu Ninh 辽宁工程技术大学 | www.lntu.edu.cn |
70 | Đại học Công nghiệp hóa dầu Liêu Ninh 辽宁石油化工大学 | www.lnpu.edu.cn |
71 | Đại học Giao thông Đại Liên 大连交通大学 | www.djtu.edu.cn |
72 | Đại học Hàng hải Đại Liên 大连海事大学 | www.dlmu.edu.cn |
73 | Đại học Công nghiệp Đại Liên 大连工业大学 | www.dlpu.edu.cn |
74 | Đại học Kiến trúc Thẩm Dương 沈阳建筑大学 | www.sjzu.edu.cn |
75 | Đại học Công nghiệp Liêu Ninh 辽宁工业大学 | www.lnit.edu.cn |
76 | Đại học Y Trung Quốc 中国医科大学 | www.cmu.edu.cn |
77 | Đại học Y Cẩm Châu 锦州医科大学 | www.lnmu.edu.cn |
78 | Đại học Y Đại Liên 大连医科大学 | www.dlmedu.edu.cn |
79 | Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh 辽宁中医药大学 | www.lnutcm.edu.cn |
80 | Đại học Sư phạm Liêu Ninh 辽宁师范大学 | www.lnnu.edu.cn |
81 | Đại học Sư phạm Thẩm Dương 沈阳师范大学 | www.synu.edu.cn |
82 | Đại học Bột Hải 渤海大学 | www.bhu.edu.cn |
83 | Đại học Ngoại ngữ Đại Liên 大连外国语大学 | www.dlufl.edu.cn |
84 | Đại học Tài chính kinh tế Đông Bắc 东北财经大学 | www.dufe.edu.cn |
Cát Lâm | ||
85 | Đại học Cát Lâm 吉林大学 | www.jlu.edu.cn |
86 | Đại học Duyên Biên 延边大学 | www.ybu.edu.cn |
87 | Đại học Bách khoa Trường Xuân 长春理工大学 | www.cust.edu.cn |
88 | Đại học Điện lực Đông Bắc 东北电力大学 | www.neepu.edu.cn |
89 | Đại học Nông nghiệp Cát Lâm 吉林农业大学 | www.jlau.edu.cn |
90 | Đại học Trung Y Dược Trường Xuân 长春中医药大学 | www.ccucm.edu.cn |
91 | Đại học Sư phạm Đông Bắc 东北师范大学 | www.nenu.edu.cn |
92 | Đại học Bắc Hoa 北华大学 | www.beihua.edu.cn |
93 | Đại học Sư phạm Cát Lâm 吉林师范大学 | www.jlnu.edu.cn |
Hắc Long Giang | ||
94 | Đại học Hắc Long Giang 黑龙江大学 | www.hlju.edu.cn |
95 | Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨工业大学 | www.hit.edu.cn |
96 | Đại học Bách khoa Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨理工大学 | www.hrbust.edu.cn |
97 | Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨工程大学 | www.hrbeu.edu.cn |
98 | Đại học Tề Tề Cáp Nhĩ 齐齐哈尔大学 | www.qqhru.edu.cn |
99 | Đại học Giai Mộc TW 佳木斯大学 | www.jmsu.org |
100 | Đại học Nông nghiệp Đông Bắc 东北农业大学 | www.neau.edu.cn |
101 | Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc 东北林业大学 | www.nefu.edu.cn |
102 | Đại học Y Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨医科大学 | www.hrbmu.edu.cn |
103 | Đại học Trung Y Dược Hắc Long Giang 黑龙江中医药大学 | www.hljzy.org.cn |
104 | Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨师范大学 | www.hrbnu.edu.cn |
105 | Học viện Sư phạm Mẫu Đơn Giang 牡丹江师范学院 | www.mdjnu.com |
106 | Đại học Thương mại Cáp Nhĩ Tân 哈尔滨商业大学 | www.hrbcu.edu.cn |
Thượng Hải | ||
107 | Đại học Phúc Đán 复旦大学 | www.fudan.edu.cn |
108 | Đại học Đồng Tế 同济大学 | www.tongji.edu.cn |
109 | Đại học Giao thông Thượng Hải 上海交通大学 | www.sjtu.edu.cn |
110 | Đại học Bách khoa Hoa Đông 华东理工大学 | www.ecust.edu.cn |
111 | Đại học Bách khoa Thượng Hải 上海理工大学 | www.usst.edu.cn |
112 | Đại học Hàng hải Thượng Hải 上海海事大学 | www.shmtu.edu.cn |
113 | Đại học Đông Hoa 东华大学 | www.dhu.edu.cn |
114 | Đại học Hải Dương Thượng Hải 上海海洋大学 | www.shou.edu.cn |
115 | Đại học Trung Y Dược Thượng Hải 上海中医药大学 | www.shutcm.edu.cn |
116 | Đại học Sư phạm Hoa Đông 华东师范大学 | www.ecnu.edu.cn |
117 | Đại học Sư phạm Thượng Hải 上海师范大学 | www.shnu.edu.cn |
118 | Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải 上海外国语大学 | www.shisu.edu.cn |
119 | Học viện Thể thao Thượng Hải 上海体育学院 | www.sus.edu.cn |
120 | Đại học Tài chính Kinh tế Thượng Hải 上海财经大学 | www.shufe.edu.cn |
121 | Đại học Thương mại đối ngoại Thượng Hải 上海对外经贸大学 | www.suibe.edu.cn |
122 | Đại học Chính pháp Hoa Đông 华东政法大学 | www.ecupl.edu.cn |
123 | Học viện Âm nhạc Thượng Hải 上海音乐学院 | www.shcmusic.edu.cn |
124 | Đại học Thượng Hải 上海大学 | www.shu.edu.cn |
Nam Kinh | ||
125 | Đại học Nam Kinh 南京大学 | www.nju.edu.cn |
126 | Đại học Tô Châu 苏州大学 | www.suda.edu.cn |
127 | Đại học Đông Nam 东南大学 | www.seu.edu.cnS |
128 | Đại học Hàng không vũ trụ Nam Kinh 南京航空航天大学 | www.nuaa.edu.cn |
129 | Đại học Bách khoa Nam Kinh 南京理工大学 | www.njust.edu.cn |
130 | Đại học Khoáng nghiệp Trung Quốc 中国矿业大学 | www.cumt.edu.cn |
131 | Đại học Hà Hải 河海大学 | www.hhu.edu.cn |
132 | Đại học Giang Nam 江南大学 | www.jiangnan.edu.cn |
133 | Đại học Giang Tô 江苏大学 | www.ujs.edu.cn |
134 | Đại học Công trình thông tin Nam Kinh 南京信息工程大学 | www.nuist.edu.cn |
135 | Đại học Nam Thông 南通大学 | www.ntu.edu.cn |
136 | Đại học Nông nghiệp Nam Kinh 南京农业大学 | www.njau.edu.cn |
137 | Đại học Y Nam Kinh 南京医科大学 | www.njmu.edu.cn |
138 | Đại học Trung Y Dược Nam Kinh 南京中医药大学 | www.njutcm.edu.cn |
139 | Đại học Dược Trung Quốc 中国药科大学 | www.cpu.edu.cn |
140 | Đại học Dương Châu 扬州大学 | www.yzu.edu.cn |
141 | Đại học Sư phạm Nam Kinh 南京师范大学 | www.njnu.edu.cn |
142 | Đại học Sư phạm Giang Tô 江苏师范大学 | www.jsnu.edu.cn |
143 | Học viện Nghệ thuật Nam Kinh 南京艺术学院 | www.nua.edu.cn |
Chiết Giang | ||
144 | Đại học Khoa học kỹ thuật Tô Châu 苏州科技大学 | www.usts.edu.cn |
145 | Đại học Chiết Giang 浙江大学 | www.zju.edu.cn |
146 | Đại học Công nghiệp Chiết Giang 浙江工业大学 | www.zjut.edu.cn |
147 | Đại học Bách khoa Chiết Giang 浙江理工大学 | www.zstu.edu.cn |
148 | Đại học Hải Dương Chiết Giang 浙江海洋大学 | www.zjou.edu.cn |
149 | Đại học Y Ôn Châu 温州医科大学 | www.wmu.edu.cn |
150 | Đại học Sư phạm Chiết Giang 浙江师范大学 | www.zjnu.edu.cn |
151 | Đại học Sư phạm Hàng Châu 杭州师范大学 | www.hznu.edu.cn |
152 | Đại học Ninh Ba 宁波大学 | www.nbu.edu.cn |
153 | Học viện Công trình Ninh Ba 宁波工程学院 | www.nbut.edu.cn |
154 | Đại học Ôn Châu 温州大学 | www.wzu.edu.cn |
155 | Đại học Công Thương Chiết Giang 浙江工商大学 | www.hzic.edu.cn |
156 | Học viện Khoa học kỹ thuật Chiết Giang 浙江科技学院 | www.zust.edu.cn |
157 | Học viện Mỹ thuật Trung Quốc 中国美术学院 | www.caa.edu.cn |
An Huy | ||
158 | Đại học An Huy 安徽大学 | www.ahu.edu.cn |
159 | Đại học Khoa học kỹ thuật Trung Quốc 中国科学技术大学 | www.ustc.edu.cn |
160 | Đại học Công nghiệp Hợp Phì 合肥工业大学 | www.hfut.edu.cn |
161 | Đại học Nông nghiệp An Huy 安徽农业大学 | www.ahau.edu.cn |
162 | Đại học Y An Huy 安徽医科大学 | www.ahmu.edu.cn |
163 | Đại học Sư phạm An Huy 安徽师范大学 | www.ahnu.edu.cn |
164 | Học viện Hoàng Sơn 黄山学院 | www.hsu.edu.cn |
165 | Học viện Hợp Phì 合肥学院 | www.hfuu.edu.cn |
Phúc Kiến | ||
166 | Đại học Hạ Môn 厦门大学 | www.xmu.edu.cn |
167 | Đại học Hoa Kiều 华侨大学 | www.hqu.edu.cn |
168 | Đại học Phúc Châu 福州大学 | www.fzu.edu.cn |
169 | Học viện Công trình Phúc Kiến 福建工程学院 | www.fjut.edu.cn |
170 | Đại học Nông Lâm Phúc Kiến 福建农林大学 | www.fafu.edu.cn |
171 | Đại học Y Phúc Kiến 福建医科大学 | www.fjmu.edu.cn |
172 | Đại học Sư phạm Phúc Kiến 福建师范大学 | www.fjnu.edu.cn |
173 | Học viện Vũ Di 武夷学院 | www.wuyiu.edu.cn |
174 | Học viện Bách Khoa Ninh Hạ 厦门理工学院 | www.xmut.edu.cn |
175 | Đại học Nam Xương 南昌大学 | www.ncu.edu.cn |
176 | Đại học Hàng không Nam Xương 南昌航空大学 | www.nchu.edu.cn |
177 | Đại học Gốm sứ Cảnh Đức Trấn 景德镇陶瓷大学 | www.jci.edu.cn |
Giang Tây | ||
178 | Đại học Nông nghiệp Giang Tây 江西农业大学 | www.jxau.edu.cn |
179 | Đại học Trung Y Dược Giang Tây 江西中医药大学 | www.jxutcm.edu.cn |
180 | Đại học Sư phạm Giang Tây 江西师范大学 | www.jxnu.edu.cn |
181 | Học viện Sư phạm Cán Nam 赣南师范学院 | www.gnnu.cn |
182 | Đại học Tài chính Kinh tế Giang Tây 江西财经大学 | www.jxufe.edu.cn |
Sơn Đông | ||
183 | Đại học Sơn Đông 山东大学 | www.sdu.edu.cn |
184 | Đại học Hải Dương Trung Quốc 中国海洋大学 | www.ouc.edu.cn |
185 | Đại học Khoa học kỹ thuật Sơn Đông 山东科技大学 | www.sdust.edu.cn |
186 | Đại học Dầu mỏ Trung Quốcv(Hoa Đông) 中国石油大学(华东) | www.upc.edu.cn |
187 | Đại học Khoa học kỹ thuật Thanh Đảo 青岛科技大学 | www.qust.edu.cn |
188 | Đại học Yên Đài 烟台大学 | www.ytu.edu.cn |
189 | Đại học Tế Nam 济南大学 | www.ujn.edu.cn |
190 | Đại học Thanh Đảo 青岛大学 | www.qdu.edu.cn |
191 | Đại học Bách Khoa Sơn Đông 山东理工大学 | www.sdut.edu.cn |
192 | Đại học Sư phạm Sơn Đông 山东师范大学 | www.sdnu.edu.cn |
193 | Đại học Lỗ Đông 鲁东大学 | www.ldu.edu.cn |
Hà Nam | ||
194 | Đại học Trịnh Châu 郑州大学 | www.zzu.edu.cn |
195 | Đại học Công nghiệp Hà Nam 河南工业大学 | www.haut.edu.cn |
196 | Đại học Trung Y Dược Hà Nam 河南中医药大学 | www.hactcm.edu.cn |
197 | Đại học Hà Nam 河南大学 | www.henu.edu.cn |
Hồ Bắc | ||
198 | Đại học Vũ Hán 武汉大学 | www.whu.edu.cn |
199 | Đại học Khoa học kỹ thuật Hoa Trung 华中科技大学 | www.hust.edu.cn |
200 | Đại học Tam Điệp 三峡大学 | www.ctgu.edu.cn |
201 | Đại học Trường Giang 长江大学 | www.yangtzeu.edu.cn |
202 | Đại học Địa chất Trung Quốc (Vũ Hán) 中国地质大学(武汉) | www.cug.edu.cn |
203 | Đại học Dệt may Vũ Hán 武汉纺织大学 | www.wtu.edu.cn |
204 | Đại học Bách khoa Vũ Hán 武汉理工大学 | www.whut.edu.cn |
205 | Đại học Nông nghiệp Hoa Trung 华中农业大学 | www.hzau.edu.cn |
206 | Đại học Trung Y Dược Hồ Bắc 湖北中医药大学 | www.hbtcm.edu.cn |
207 | Đại học Sư phạm Hoa Trung 华中师范大学 | www.ccnu.edu.cn |
208 | Đại học Hồ Bắc 湖北大学 | www.hubu.edu.cn |
209 | Đại học Tài chính Chính pháp Trung Nam 中南财经政法大学 | www.zuel.edu.cn |
210 | Học viện Thể thao Vũ Hán 武汉体育学院 | www.whsu.edu.cn |
211 | Đại học Tương Đàm 湘潭大学 | www.xtu.edu.cn |
Hồ Nam | ||
212 | Đại học Hồ Nam 湖南大学 | www.hnu.edu.cn |
213 | Đại học Trung Nam 中南大学 | www.csu.edu.cn |
214 | Đại học Bách khoa Trường Sa 长沙理工大学 | www.csust.edu.cn |
215 | Đại học Sư phạm Hồ Nam 湖南师范大学 | www.hunnu.edu.cn |
Quảng Đông | ||
216 | Đại học Trung Sơn 中山大学 | www.sysu.edu.cn |
217 | Đại học Kỵ Nam 暨南大学 | www.jnu.edu.cn |
218 | Đại học NNNT Quảng Đông 广东外语外贸大学 | www.gdufs.edu.cn |
219 | Đại học Sán Đầu 汕头大学 | www.stu.edu.cn |
220 | Đại học Bách khoa Hoa Nam 华南理工大学 | www.scut.edu.cn |
221 | Đại học Y Phương Nam 南方医科大学 | www.fimmu.com |
222 | Đại học Nông nghiệp Hoa Nam 华南农业大学 | www.scau.edu.cn |
223 | Đại học Y Quảng Châu 广州医科大学 | www.gzhmu.edu.cn |
224 | Đại học Trung Y Dược Q.Châu 广州中医药大学 | www.gzucm.edu.cn |
225 | Đại học Sư phạm Hoa Nam 华南师范大学 | www.scnu.edu.cn |
226 | Đại học Hải Nam 海南大学 | www.hainu.edu.cn |
Quảng Tây | ||
227 | Đại học Quảng Tây 广西大学 | www.gxu.edu.cn |
228 | Đại học KHKT Điện tử Quế Lâm 桂林电子科技大学 | www.gliet.edu.cn |
229 | Đại học Y Quảng Tây 广西医科大学 | www.gxmu.edu.cn |
230 | Đại học Sư phạm Quảng Tây 广西师范大学 | www.gxnu.edu.cn |
231 | HV Sư phạm Quảng Tây 广西师范学院 | www.gxtc.edu.cn |
232 | Đại học Dân tộc Quảng Tây 广西民族大学 | www.gxun.edu.cn |
Tứ Xuyên | ||
233 | Đại học Tứ Xuyên 四川大学 | www.scu.edu.cn |
234 | Đại học Trùng Khánh 重庆大学 | www.cqu.edu.cn |
235 | Đại học Giao thông Tây Nam 西南交通大学 | www.swjtu.edu.cn |
236 | Đại học KHKT Điện tử 电子科技大学 | www.uestc.edu.cn |
237 | Đại học Bưu điện Trùng Khánh 重庆邮电大学 | www.cqupt.edu.cn |
238 | Đại học G. thông Trùng Khánh 重庆交通大学 | www.cqjtu.com |
239 | Đại học Y Trùng Khánh 重庆医科大学 | www.cqmu.edu.cn |
240 | Đại học Trung Y Dược Thành Đô 成都中医药大学 | www.cdutcm.edu.cn |
241 | Đại học Tây Nam 西南大学 | www.swu.edu.cn |
242 | Đại học Sư phạm Trùng Khánh 重庆师范大学 | www.cqnu.edu.cn |
243 | Đại học Ngoại ngữ Tứ Xuyên 四川外国语大学 | www.sisu.edu.cn |
244 | Đại học T.chính K.tế Tây Nam 西南财经大学 | www.swufe.edu.cn |
245 | Đại học Chính pháp Tây Nam 西南政法大学 | www.swupl.edu.cn |
246 | Đại học Quý Châu 贵州大学 | www.gzu.edu.cn |
247 | Đại học Sư phạm Quý Châu 贵州师范大学 | www.gznu.edu.cn |
248 | Đại học Dân tộc Quý Châu 贵州民族大学 | www.gzmu.edu.cn |
Vân Nam | ||
249 | Đại học Vân Nam 云南大学 | www.ynu.edu.cn |
250 | Đại học Bách khoa Côn Minh 昆明理工大学 | www.kmust.edu.cn |
251 | Đại học Nông nghiệp Vân Nam 云南农业大学 | www.ynau.edu.cn |
252 | Đại học Y Côn Minh 昆明医科大学 | www.kmmc.cn |
253 | Đại học Đại Lý 大理大学 | www.dali.edu.cn |
254 | Đại học Sư phạm Vân Nam 云南师范大学 | www.ynnu.edu.cn |
255 | Đại học T.chính K.tế Vân Nam 云南财经大学 | www.ynufe.edu.cn |
256 | Đại học Dân tộc Vân Nam 云南民族大学 | www.ymu.edu.cn |
Thiểm Tây | ||
257 | Đại học Tây Bắc 西北大学 | www.nwu.edu.cn |
258 | Đại học Giao thông Tây An 西安交通大学 | www.xjtu.edu.cn |
259 | Đại học Công nghiệp Tây Bắc 西北工业大学 | www.nwpu.edu.cn |
260 | Đại học KHKT Điện tử Tây An 西安电子科技大学 | www.xidian.edu.cn |
261 | Đại học Dầu mỏ Tây An 西安石油大学 | www.xapi.edu.cn |
262 | Đại học Trường An 长安大学 | www.xahu.edu.cn |
263 | Đại học KHKT Nông lâm Tây Bắc 西北农林科技大学 | www.nwsuaf.edu.cn |
264 | Đại học Trung Y Dược Thiểm Tây 陕西中医药大学 | www.gatzs.com.cn |
265 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây 陕西师范大学 | www.snnu.edu.cn |
266 | Đại học Ngoại ngữ Thiểm Tây 西安外国语大学 | www.xisu.edu.cn |
Cam Túc | ||
267 | Đại học Lan Châu 兰州大学 | www.lzu.edu.cn |
268 | Đại học Bách khoa Lan Châu 兰州理工大学 | www.gsut.edu.cn |
269 | Đại học Giao thông Lan Châu 兰州交通大学 | www.lzjtu.edu.cn |
270 | Đại học Trung Y Dược Cam Túc 甘肃中医药大学 | www.gszy.edu.cn |
271 | Đại học Sư phạm Tây Bắc 西北师范大学 | www.nwnu.edu.cn |
Thanh Hải | ||
272 | Đại học Thanh Hải 青海大学 | www.qhu.edu.cn |
273 | Đại học Dân tộc Thanh Hải 青海民族大学 | www.qhmu.edu.cn |
Ninh Hạ | ||
274 | Đại học Ninh Hạ 宁夏大学 | www.nxu.edu.cn |
275 | Đại học Y Ninh Hạ 宁夏医科大学 | www.nxmu.edu.cn |
Khu tự trị Tân Cương | ||
276 | Đại học Tân Cương 新疆大学 | www.xju.edu.cn |
277 | Đại học Thạch Hà Tử 石河子大学 | www.shzu.edu.cn |
278 | Đại học Y Tân Cương 新疆医科大学 | www.xjmu.edu.cn |
279 | Đại học Sư phạm Tân Cương 新疆师范大学 | www.xjnu.edu.cn |
Sơn Tây | ||
280 | Đại học Trung Y Dược Sơn Tây 山西中医药大学 | www.sxtcm.edu.cn |
281 | Đại học Sơn Tây 山西大学 | www.sxu.edu.cn |
Thái Nguyên | ||
282 | Đại học Bách khoa Thái Nguyên 太原理工大学 | www.tyut.edu.cn |
- https://www.campuschina.org/content/details3_74776.html
- https://www.studyinchina.com.my/web/page/chinese-government-scholarship-application/